GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI BỆNH VIỆN | ||||
( Ban hành theo Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019) | ||||
STT | Mã | Tên | Giá DVKT | ĐVT |
CÔNG KHÁM | ||||
1 | 02.1897 | Khám Nội | 34,500.00₫ | Lần |
GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ | ||||
2 | K16.1969 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 39,180.00₫ | Lần |
3 | K16.1923 | Giường Nội khoa loại III Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 130,600.00₫ | Lần |
PHẪU THUẬT THỦ THUẬT | ||||
4 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66,100.00₫ | Lần |
5 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66,100.00₫ | Lần |
6 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 42,400.00₫ | Lần |
7 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500.00₫ | Lần |
8 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 29,000.00₫ | Lần |
9 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500.00₫ | Lần |
10 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65,500.00₫ | Lần |
12 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 52,600.00₫ | Lần |
15 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275,000.00₫ | Lần |
16 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65,500.00₫ | Lần |
17 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 66,100.00₫ | Lần |
18 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186,000.00₫ | Lần |
19 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500.00₫ | Lần |
20 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500.00₫ | Lần |
21 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66,100.00₫ | Lần |
22 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50,700.00₫ | Lần |
23 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65,500.00₫ | Lần |
24 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65,500.00₫ | Lần |
25 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100.00₫ | Lần |
26 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216,000.00₫ | Lần |
27 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66,100.00₫ | Lần |
28 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65,500.00₫ | Lần |
29 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000.00₫ | Lần |
30 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47,400.00₫ | Lần |
31 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65,500.00₫ | Lần |
32 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66,100.00₫ | Lần |
33 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65,500.00₫ | Lần |
34 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178,000.00₫ | Lần |
35 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | 65,300.00₫ | Lần |
36 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66,100.00₫ | Lần |
37 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500.00₫ | Lần |
38 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500.00₫ | Lần |
39 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66,100.00₫ | Lần |
40 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66,100.00₫ | Lần |
41 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66,100.00₫ | Lần |
42 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500.00₫ | Lần |
43 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 66,100.00₫ | Lần |
44 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66,100.00₫ | Lần |
45 | 03.0592.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66,100.00₫ | Lần |
46 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65,500.00₫ | Lần |
47 | 12.0165.0989 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | 27,400.00₫ | Lần |
48 | 03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 66,100.00₫ | Lần |
49 | 03.0289.0224 | Hào châm | 65,300.00₫ | Lần |
50 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 66,100.00₫ | Lần |
51 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20,400.00₫ | Lần |
52 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65,500.00₫ | Lần |
53 | 03.0543.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 66,100.00₫ | Lần |
54 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 65,500.00₫ | Lần |
55 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116,000.00₫ | Lần |
56 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000.00₫ | Lần |
57 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500.00₫ | Lần |
58 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 114,000.00₫ | Lần |
59 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 114,000.00₫ | Lần |
60 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500.00₫ | Lần |
61 | 03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66,100.00₫ | Lần |
62 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300.00₫ | Lần |
63 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 29,000.00₫ | Lần |
64 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100.00₫ | Lần |
65 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65,500.00₫ | Lần |
66 | 03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66,100.00₫ | Lần |
67 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 66,100.00₫ | Lần |
68 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 302,000.00₫ | Lần |
69 | 08.0009.0228 | Cứu | 35,500.00₫ | Lần |
70 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500.00₫ | Lần |
71 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66,100.00₫ | Lần |
72 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500.00₫ | Lần |
73 | 07.0225.0199 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 242,000.00₫ | Lần |
74 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 29,000.00₫ | Lần |
75 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65,500.00₫ | Lần |
76 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100.00₫ | Lần |
77 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500.00₫ | Lần |
78 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66,100.00₫ | Lần |
79 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45,800.00₫ | Lần |
80 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | 12,500.00₫ | Lần |
81 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66,100.00₫ | Lần |
82 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 52,900.00₫ | Lần |
83 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65,500.00₫ | Lần |
84 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500.00₫ | Lần |
85 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 66,100.00₫ | Lần |
86 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 11,400.00₫ | Lần |
87 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500.00₫ | Lần |
88 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 66,100.00₫ | Lần |
89 | 03.0584.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 66,100.00₫ | Lần |
90 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300.00₫ | Lần |
91 | 03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | 66,100.00₫ | Lần |
92 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2,562,000.00₫ | Lần |
93 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 62,900.00₫ | Lần |
94 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 106,000.00₫ | Lần |
95 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | 35,500.00₫ | Lần |
96 | 17.0162.0272 | Thủy trị liệu có thuốc | 61,400.00₫ | Lần |
97 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 42,900.00₫ | Lần |
98 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178,000.00₫ | Lần |
99 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500.00₫ | Lần |
100 | 02.0592.0314 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc | 475,000.00₫ | Lần |
101 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 66,100.00₫ | Lần |
102 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500.00₫ | Lần |
103 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500.00₫ | Lần |
104 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500.00₫ | Lần |
105 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65,500.00₫ | Lần |
106 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 90,100.00₫ | Lần |
107 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65,500.00₫ | Lần |
108 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 46,900.00₫ | Lần |
109 | 02.0363.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110,000.00₫ | Lần |
110 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25,900.00₫ | Lần |
111 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 82,100.00₫ | Lần |
112 | 03.0572.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66,100.00₫ | Lần |
113 | 03.0577.0271 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 66,100.00₫ | Lần |
114 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500.00₫ | Lần |
115 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65,500.00₫ | Lần |
116 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,000.00₫ | Lần |
117 | 03.0551.0271 | Thuỷ châm điều trị stress | 66,100.00₫ | Lần |
118 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65,500.00₫ | Lần |
119 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500.00₫ | Lần |
120 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500.00₫ | Lần |
121 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116,000.00₫ | Lần |
122 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500.00₫ | Lần |
123 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500.00₫ | Lần |
124 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65,500.00₫ | Lần |
125 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134,000.00₫ | Lần |
126 | 08.0002.0224 | Hào châm | 65,300.00₫ | Lần |
127 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82,100.00₫ | Lần |
128 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 29,000.00₫ | Lần |
129 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65,500.00₫ | Lần |
130 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65,500.00₫ | Lần |
131 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82,100.00₫ | Lần |
132 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66,100.00₫ | Lần |
133 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66,100.00₫ | Lần |
134 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 20,400.00₫ | Lần |
135 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 41,800.00₫ | Lần |
136 | 03.0566.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66,100.00₫ | Lần |
137 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65,500.00₫ | Lần |
138 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000.00₫ | Lần |
139 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45,300.00₫ | Lần |
140 | 03.0113.0297 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 1,208,000.00₫ | Lần |
141 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500.00₫ | Lần |
142 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 66,100.00₫ | Lần |
143 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52,500.00₫ | Lần |
144 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65,500.00₫ | Lần |
145 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500.00₫ | Lần |
146 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65,500.00₫ | Lần |
147 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 66,100.00₫ | Lần |
148 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500.00₫ | Lần |
149 | 03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 65,500.00₫ | Lần |
150 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500.00₫ | Lần |
151 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 114,000.00₫ | Lần |
152 | 03.0662.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65,500.00₫ | Lần |
153 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500.00₫ | Lần |
154 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500.00₫ | Lần |
155 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50,700.00₫ | Lần |
156 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100.00₫ | Lần |
157 | 08.0485.0235 | Giác hơi | 33,200.00₫ | Lần |
158 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | 35,500.00₫ | Lần |
159 | 03.0559.0271 | Thuỷ châm điều trị lác | 66,100.00₫ | Lần |
160 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500.00₫ | Lần |
161 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000.00₫ | Lần |
162 | 03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66,100.00₫ | Lần |
163 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34,900.00₫ | Lần |
164 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53,600.00₫ | Lần |
165 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 66,100.00₫ | Lần |
166 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000.00₫ | Lần |
167 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20,400.00₫ | Lần |
168 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 65,500.00₫ | Lần |
169 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 46,900.00₫ | Lần |
170 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65,500.00₫ | Lần |
171 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 66,100.00₫ | Lần |
172 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 28,500.00₫ | Lần |
173 | 03.0595.0271 | Thuỷ châm điều trị béo phì | 66,100.00₫ | Lần |
174 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65,500.00₫ | Lần |
175 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100.00₫ | Lần |
176 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 38,400.00₫ | Lần |
177 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65,500.00₫ | Lần |
178 | 03.2383.0314 | Test nội bì | 475,000.00₫ | Lần |
179 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 30,100.00₫ | Lần |
180 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65,500.00₫ | Lần |
181 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 66,100.00₫ | Lần |
182 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 66,100.00₫ | Lần |
183 | 03.0601.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66,100.00₫ | Lần |
184 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 46,900.00₫ | Lần |
185 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500.00₫ | Lần |
186 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 42,900.00₫ | Lần |
187 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65,500.00₫ | Lần |
188 | 08.0005.0230 | Điện châm | 67,300.00₫ | Lần |
189 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | 66,100.00₫ | Lần |
190 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500.00₫ | Lần |
191 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500.00₫ | Lần |
192 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 66,100.00₫ | Lần |
193 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 11,400.00₫ | Lần |
194 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479,000.00₫ | Lần |
195 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000.00₫ | Lần |
196 | 03.0291.0224 | Ôn châm | 65,300.00₫ | Lần |
197 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65,500.00₫ | Lần |
198 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 66,100.00₫ | Lần |
199 | 03.0627.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65,500.00₫ | Lần |
200 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46,900.00₫ | Lần |
201 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000.00₫ | Lần |
202 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 11,200.00₫ | Lần |
203 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11,400.00₫ | Lần |
204 | 03.0576.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 66,100.00₫ | Lần |
205 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900.00₫ | Lần |
206 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65,500.00₫ | Lần |
207 | 14.0262.0751 | Đo độ lác | 63,800.00₫ | Lần |
208 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65,500.00₫ | Lần |
209 | 03.0540.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 66,100.00₫ | Lần |
210 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65,500.00₫ | Lần |
211 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500.00₫ | Lần |
212 | 03.0599.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66,100.00₫ | Lần |
213 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500.00₫ | Lần |
214 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500.00₫ | Lần |
215 | 03.0541.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 66,100.00₫ | Lần |
216 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21,400.00₫ | Lần |
217 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568,000.00₫ | Lần |
218 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66,100.00₫ | Lần |
219 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000.00₫ | Lần |
220 | 21.0087.0751 | Đo độ lác | 63,800.00₫ | Lần |
221 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65,500.00₫ | Lần |
222 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 66,100.00₫ | Lần |
223 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66,100.00₫ | Lần |
224 | 03.0560.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66,100.00₫ | Lần |
225 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66,100.00₫ | Lần |
226 | 03.0600.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 66,100.00₫ | Lần |
227 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 66,100.00₫ | Lần |
228 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65,500.00₫ | Lần |
229 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 66,100.00₫ | Lần |
230 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59,500.00₫ | Lần |
231 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65,500.00₫ | Lần |
232 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500.00₫ | Lần |
233 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65,500.00₫ | Lần |
234 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65,500.00₫ | Lần |
235 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 34,900.00₫ | Lần |
236 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65,500.00₫ | Lần |
237 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237,000.00₫ | Lần |
238 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | 65,500.00₫ | Lần |
239 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65,500.00₫ | Lần |
240 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500.00₫ | Lần |
241 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20,500.00₫ | Lần |
242 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65,500.00₫ | Lần |
243 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100.00₫ | Lần |
244 | 03.0563.0271 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 66,100.00₫ | Lần |
245 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65,500.00₫ | Lần |
246 | 03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,500.00₫ | Lần |
247 | 03.0565.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 66,100.00₫ | Lần |
248 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500.00₫ | Lần |
249 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66,100.00₫ | Lần |
250 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66,100.00₫ | Lần |
251 | 03.0547.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66,100.00₫ | Lần |
252 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32,900.00₫ | Lần |
253 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82,100.00₫ | Lần |
254 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 82,100.00₫ | Lần |
255 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 45,600.00₫ | Lần |
256 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29,000.00₫ | Lần |
257 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 11,400.00₫ | Lần |
258 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65,500.00₫ | Lần |
259 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66,100.00₫ | Lần |
260 | 03.0591.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 66,100.00₫ | Lần |
261 | 03.0564.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 66,100.00₫ | Lần |
262 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 66,100.00₫ | Lần |
263 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66,100.00₫ | Lần |
264 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 128,000.00₫ | Lần |
265 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500.00₫ | Lần |
266 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 65,500.00₫ | Lần |
267 | 03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66,100.00₫ | Lần |
268 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65,500.00₫ | Lần |
269 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926,000.00₫ | Lần |
270 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66,100.00₫ | Lần |
271 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66,100.00₫ | Lần |
272 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377,000.00₫ | Lần |
273 | 03.0557.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 66,100.00₫ | Lần |
274 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 66,100.00₫ | Lần |
275 | 03.0574.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 66,100.00₫ | Lần |
276 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65,500.00₫ | Lần |
277 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178,000.00₫ | Lần |
278 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78,400.00₫ | Lần |
279 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500.00₫ | Lần |
280 | 03.0544.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66,100.00₫ | Lần |
281 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 90,100.00₫ | Lần |
282 | 03.0558.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66,100.00₫ | Lần |
283 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46,900.00₫ | Lần |
284 | 03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | 66,100.00₫ | Lần |
285 | 03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66,100.00₫ | Lần |
286 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61,700.00₫ | Lần |
287 | 03.0575.0271 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 66,100.00₫ | Lần |
288 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 30,100.00₫ | Lần |
289 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66,100.00₫ | Lần |
290 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500.00₫ | Lần |
291 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20,400.00₫ | Lần |
292 | 03.0587.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 66,100.00₫ | Lần |
293 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32,300.00₫ | Lần |
294 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66,100.00₫ | Lần |
295 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66,100.00₫ | Lần |
296 | 03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 66,100.00₫ | Lần |
297 | 03.0562.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66,100.00₫ | Lần |
298 | 08.0010.0224 | Chích lể | 65,300.00₫ | Lần |
299 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 20,500.00₫ | Lần |
300 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 66,100.00₫ | Lần |
301 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65,500.00₫ | Lần |
302 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500.00₫ | Lần |
303 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 66,100.00₫ | Lần |
304 | 08.0003.0224 | Mãng châm | 67,300.00₫ | Lần |
305 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | 65,300.00₫ | Lần |
306 | 02.0590.0315 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc | 389,000.00₫ | Lần |
307 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35,200.00₫ | Lần |
308 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500.00₫ | Lần |
309 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66,100.00₫ | Lần |
310 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,500.00₫ | Lần |
311 | 13.0194.0074 | Ép tim ngoài lồng ngực | 473,000.00₫ | Lần |
312 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 90,100.00₫ | Lần |
313 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65,500.00₫ | Lần |
314 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500.00₫ | Lần |
315 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65,500.00₫ | Lần |
316 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66,100.00₫ | Lần |
317 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 28,500.00₫ | Lần |
318 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500.00₫ | Lần |
319 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 29,000.00₫ | Lần |
320 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65,500.00₫ | Lần |
321 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 66,100.00₫ | Lần |
322 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52,600.00₫ | Lần |
323 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 65,300.00₫ | Lần |
324 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29,000.00₫ | Lần |
325 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66,100.00₫ | Lần |
326 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11,100.00₫ | Lần |
327 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57,600.00₫ | Lần |
328 | 02.0594.0307 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | 521,000.00₫ | Lần |
329 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | 31,700.00₫ | Lần |
330 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66,100.00₫ | Lần |
331 | 03.0590.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 66,100.00₫ | Lần |
332 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 66,100.00₫ | Lần |
333 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 66,100.00₫ | Lần |
334 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,598,000.00₫ | Lần |
335 | 03.0593.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 66,100.00₫ | Lần |
336 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 61,400.00₫ | Lần |
337 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65,500.00₫ | Lần |
338 | 10.0164.0508 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 48,900.00₫ | Lần |
339 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 66,100.00₫ | Lần |
340 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 37,900.00₫ | Lần |
341 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 82,100.00₫ | Lần |
342 | 03.0542.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 66,100.00₫ | Lần |
343 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 11,200.00₫ | Lần |
344 | 03.0548.0271 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 66,100.00₫ | Lần |
345 | 03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500.00₫ | Lần |
346 | 03.0594.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66,100.00₫ | Lần |
347 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500.00₫ | Lần |
348 | 03.0589.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 66,100.00₫ | Lần |
349 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | 23,800.00₫ | Lần |
350 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29,000.00₫ | Lần |
351 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500.00₫ | Lần |
352 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65,500.00₫ | Lần |
353 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 114,000.00₫ | Lần |
354 | 02.0588.0313 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | 377,000.00₫ | Lần |
355 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 66,100.00₫ | Lần |
356 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66,100.00₫ | Lần |
357 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134,000.00₫ | Lần |
358 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42,300.00₫ | Lần |
359 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65,500.00₫ | Lần |
360 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500.00₫ | Lần |
361 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66,100.00₫ | Lần |
362 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41,400.00₫ | Lần |
363 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 66,100.00₫ | Lần |
364 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46,900.00₫ | Lần |
365 | 03.0588.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 66,100.00₫ | Lần |
366 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65,500.00₫ | Lần |
367 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500.00₫ | Lần |
368 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178,000.00₫ | Lần |
369 | 03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 66,100.00₫ | Lần |
370 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100.00₫ | Lần |
371 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35,200.00₫ | Lần |
372 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186,000.00₫ | Lần |
373 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40,800.00₫ | Lần |
374 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500.00₫ | Lần |
375 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 35,500.00₫ | Lần |
376 | 01.0362.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 479,000.00₫ | Lần |
377 | 14.0255.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25,900.00₫ | Lần |
378 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500.00₫ | Lần |
379 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500.00₫ | Lần |
380 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500.00₫ | Lần |
381 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12,500.00₫ | Lần |
382 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện | 65,500.00₫ | Lần |
383 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363,000.00₫ | Lần |
384 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 65,500.00₫ | Lần |
385 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66,100.00₫ | Lần |
386 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29,000.00₫ | Lần |
387 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 521,000.00₫ | Lần |
388 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66,100.00₫ | Lần |
389 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100.00₫ | Lần |
390 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500.00₫ | Lần |
391 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 198,000.00₫ | Lần |
392 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49,400.00₫ | Lần |
393 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 66,100.00₫ | Lần |
394 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65,500.00₫ | Lần |
395 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 143,000.00₫ | Lần |
396 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62,900.00₫ | Lần |
397 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 66,100.00₫ | Lần |
398 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000.00₫ | Lần |
399 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35,200.00₫ | Lần |
400 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 106,000.00₫ | Lần |
401 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | 45,400.00₫ | Lần |
402 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500.00₫ | Lần |
403 | 03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100.00₫ | Lần |
404 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65,500.00₫ | Lần |
405 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 66,100.00₫ | Lần |
406 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000.00₫ | Lần |
407 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41,800.00₫ | Lần |
408 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65,500.00₫ | Lần |
409 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 11,400.00₫ | Lần |
410 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66,100.00₫ | Lần |
411 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52,500.00₫ | Lần |
412 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 114,000.00₫ | Lần |
413 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 66,100.00₫ | Lần |
414 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246,000.00₫ | Lần |
415 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49,400.00₫ | Lần |
416 | 03.0586.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66,100.00₫ | Lần |
417 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500.00₫ | Lần |
418 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 50,500.00₫ | Lần |
419 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 66,100.00₫ | Lần |
420 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 65,300.00₫ | Lần |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||||
421 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800.00₫ | Lần |
422 | 02.0146.1777 | Ghi điện não giấc ngủ | 64,300.00₫ | Lần |
423 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 32,800.00₫ | Lần |
424 | 03.0138.1777 | Điện não đồ thường quy | 64,300.00₫ | Lần |
425 | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | 64,300.00₫ | Lần |
426 | 21.0037.1777 | Ghi điện não đồ vi tính | 64,300.00₫ | Lần |
427 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800.00₫ | Lần |
XÉT NGHIỆM | ||||
428 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | 59,700.00₫ | Lần |
429 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 41,700.00₫ | Lần |
430 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15,200.00₫ | Lần |
431 | 23.0244.1544 | Phản ứng CRP | 21,500.00₫ | Lần |
432 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500.00₫ | Lần |
433 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 41,700.00₫ | Lần |
434 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600.00₫ | Lần |
435 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,100.00₫ | Lần |
436 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41,700.00₫ | Lần |
437 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900.00₫ | Lần |
438 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900.00₫ | Lần |
439 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48,400.00₫ | Lần |
440 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 59,700.00₫ | Lần |
441 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500.00₫ | Lần |
442 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500.00₫ | Lần |
443 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200.00₫ | Lần |
444 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53,800.00₫ | Lần |
445 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900.00₫ | Lần |
446 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200.00₫ | Lần |
447 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37,700.00₫ | Lần |
448 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68,000.00₫ | Lần |
449 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52,500.00₫ | Lần |
450 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,500.00₫ | Lần |
451 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 29,700.00₫ | Lần |
452 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,400.00₫ | Lần |
453 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000.00₫ | Lần |
454 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34,600.00₫ | Lần |
455 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36,900.00₫ | Lần |
456 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53,600.00₫ | Lần |
457 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53,600.00₫ | Lần |
458 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,500.00₫ | Lần |
459 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41,700.00₫ | Lần |
460 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 119,000.00₫ | Lần |
461 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21,500.00₫ | Lần |
462 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53,600.00₫ | Lần |
463 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14,900.00₫ | Lần |
464 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,500.00₫ | Lần |
465 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41,700.00₫ | Lần |
466 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36,900.00₫ | Lần |
467 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 238,000.00₫ | Lần |
468 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,900.00₫ | Lần |
469 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34,600.00₫ | Lần |
470 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 59,700.00₫ | Lần |
471 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500.00₫ | Lần |
472 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 238,000.00₫ | Lần |
473 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 238,000.00₫ | Lần |
474 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | 238,000.00₫ | Lần |
475 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12,600.00₫ | Lần |
476 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130,000.00₫ | Lần |
477 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900.00₫ | Lần |
478 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200.00₫ | Lần |
479 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500.00₫ | Lần |
480 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400.00₫ | Lần |
481 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26,900.00₫ | Lần |
482 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 41,700.00₫ | Lần |
483 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 41,700.00₫ | Lần |
484 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 39,100.00₫ | Lần |
485 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500.00₫ | Lần |
486 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100.00₫ | Lần |
487 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,700.00₫ | Lần |
488 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41,700.00₫ | Lần |
Mã an toàn:
Ý kiến bạn đọc