GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI BỆNH VIỆN |
|
( Ban hành theo Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019) |
STT |
Mã |
Tên |
Giá DVKT |
ĐVT |
CÔNG KHÁM |
|
|
|
1 |
02.1897 |
Khám Nội |
34,500.00₫ |
Lần |
GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ |
|
|
|
2 |
K16.1969 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
39,180.00₫ |
Lần |
3 |
K16.1923 |
Giường Nội khoa loại III Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
130,600.00₫ |
Lần |
PHẪU THUẬT THỦ THUẬT |
|
|
4 |
08.0379.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66,100.00₫ |
Lần |
5 |
08.0383.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
66,100.00₫ |
Lần |
6 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
42,400.00₫ |
Lần |
7 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65,500.00₫ |
Lần |
8 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
29,000.00₫ |
Lần |
9 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65,500.00₫ |
Lần |
10 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
65,500.00₫ |
Lần |
12 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
52,600.00₫ |
Lần |
15 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
275,000.00₫ |
Lần |
16 |
03.0612.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
65,500.00₫ |
Lần |
17 |
08.0380.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
66,100.00₫ |
Lần |
18 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186,000.00₫ |
Lần |
19 |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65,500.00₫ |
Lần |
20 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65,500.00₫ |
Lần |
21 |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
66,100.00₫ |
Lần |
22 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
50,700.00₫ |
Lần |
23 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65,500.00₫ |
Lần |
24 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
65,500.00₫ |
Lần |
25 |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66,100.00₫ |
Lần |
26 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216,000.00₫ |
Lần |
27 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
66,100.00₫ |
Lần |
28 |
03.0659.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
65,500.00₫ |
Lần |
29 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000.00₫ |
Lần |
30 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
47,400.00₫ |
Lần |
31 |
03.0634.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
65,500.00₫ |
Lần |
32 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66,100.00₫ |
Lần |
33 |
03.0638.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
65,500.00₫ |
Lần |
34 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
178,000.00₫ |
Lần |
35 |
03.0290.0224 |
Nhĩ châm |
65,300.00₫ |
Lần |
36 |
08.0353.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
66,100.00₫ |
Lần |
37 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65,500.00₫ |
Lần |
38 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65,500.00₫ |
Lần |
39 |
03.0536.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
66,100.00₫ |
Lần |
40 |
08.0373.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
66,100.00₫ |
Lần |
41 |
08.0362.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
66,100.00₫ |
Lần |
42 |
03.0636.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
65,500.00₫ |
Lần |
43 |
08.0386.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
66,100.00₫ |
Lần |
44 |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
66,100.00₫ |
Lần |
45 |
03.0592.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
66,100.00₫ |
Lần |
46 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
65,500.00₫ |
Lần |
47 |
12.0165.0989 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị |
27,400.00₫ |
Lần |
48 |
03.0537.0271 |
Thuỷ châm điều trị teo cơ |
66,100.00₫ |
Lần |
49 |
03.0289.0224 |
Hào châm |
65,300.00₫ |
Lần |
50 |
03.0555.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
66,100.00₫ |
Lần |
51 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20,400.00₫ |
Lần |
52 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
65,500.00₫ |
Lần |
53 |
03.0543.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn |
66,100.00₫ |
Lần |
54 |
03.0652.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
65,500.00₫ |
Lần |
55 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116,000.00₫ |
Lần |
56 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000.00₫ |
Lần |
57 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65,500.00₫ |
Lần |
58 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
114,000.00₫ |
Lần |
59 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
114,000.00₫ |
Lần |
60 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65,500.00₫ |
Lần |
61 |
03.0598.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66,100.00₫ |
Lần |
62 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45,300.00₫ |
Lần |
63 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
29,000.00₫ |
Lần |
64 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100.00₫ |
Lần |
65 |
03.0655.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
65,500.00₫ |
Lần |
66 |
03.0552.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
66,100.00₫ |
Lần |
67 |
03.0538.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
66,100.00₫ |
Lần |
68 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
302,000.00₫ |
Lần |
69 |
08.0009.0228 |
Cứu |
35,500.00₫ |
Lần |
70 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65,500.00₫ |
Lần |
71 |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
66,100.00₫ |
Lần |
72 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65,500.00₫ |
Lần |
73 |
07.0225.0199 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
242,000.00₫ |
Lần |
74 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
29,000.00₫ |
Lần |
75 |
03.0618.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
65,500.00₫ |
Lần |
76 |
03.0585.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66,100.00₫ |
Lần |
77 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
65,500.00₫ |
Lần |
78 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
66,100.00₫ |
Lần |
79 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45,800.00₫ |
Lần |
80 |
03.0284.0252 |
Sắc thuốc thang |
12,500.00₫ |
Lần |
81 |
08.0333.0271 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
66,100.00₫ |
Lần |
82 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
52,900.00₫ |
Lần |
83 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
65,500.00₫ |
Lần |
84 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65,500.00₫ |
Lần |
85 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
66,100.00₫ |
Lần |
86 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
11,400.00₫ |
Lần |
87 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
65,500.00₫ |
Lần |
88 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
66,100.00₫ |
Lần |
89 |
03.0584.0271 |
Thuỷ châm điều trị chứng tic |
66,100.00₫ |
Lần |
90 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45,300.00₫ |
Lần |
91 |
03.0539.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại não |
66,100.00₫ |
Lần |
92 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2,562,000.00₫ |
Lần |
93 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
62,900.00₫ |
Lần |
94 |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
106,000.00₫ |
Lần |
95 |
03.0288.0228 |
Chườm ngải |
35,500.00₫ |
Lần |
96 |
17.0162.0272 |
Thủy trị liệu có thuốc |
61,400.00₫ |
Lần |
97 |
08.0019.0286 |
Xông thuốc bằng máy |
42,900.00₫ |
Lần |
98 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
178,000.00₫ |
Lần |
99 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65,500.00₫ |
Lần |
100 |
02.0592.0314 |
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc |
475,000.00₫ |
Lần |
101 |
03.0535.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
66,100.00₫ |
Lần |
102 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65,500.00₫ |
Lần |
103 |
03.0650.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65,500.00₫ |
Lần |
104 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65,500.00₫ |
Lần |
105 |
03.0666.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
65,500.00₫ |
Lần |
106 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
90,100.00₫ |
Lần |
107 |
03.0609.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
65,500.00₫ |
Lần |
108 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
46,900.00₫ |
Lần |
109 |
02.0363.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110,000.00₫ |
Lần |
110 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
25,900.00₫ |
Lần |
111 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
82,100.00₫ |
Lần |
112 |
03.0572.0271 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
66,100.00₫ |
Lần |
113 |
03.0577.0271 |
Thuỷ châm điều trị dị ứng |
66,100.00₫ |
Lần |
114 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65,500.00₫ |
Lần |
115 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
65,500.00₫ |
Lần |
116 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,000.00₫ |
Lần |
117 |
03.0551.0271 |
Thuỷ châm điều trị stress |
66,100.00₫ |
Lần |
118 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
65,500.00₫ |
Lần |
119 |
03.0661.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65,500.00₫ |
Lần |
120 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
65,500.00₫ |
Lần |
121 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116,000.00₫ |
Lần |
122 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
65,500.00₫ |
Lần |
123 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65,500.00₫ |
Lần |
124 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
65,500.00₫ |
Lần |
125 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134,000.00₫ |
Lần |
126 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
65,300.00₫ |
Lần |
127 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82,100.00₫ |
Lần |
128 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
29,000.00₫ |
Lần |
129 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
65,500.00₫ |
Lần |
130 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
65,500.00₫ |
Lần |
131 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
82,100.00₫ |
Lần |
132 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
66,100.00₫ |
Lần |
133 |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
66,100.00₫ |
Lần |
134 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
20,400.00₫ |
Lần |
135 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
41,800.00₫ |
Lần |
136 |
03.0566.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
66,100.00₫ |
Lần |
137 |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
65,500.00₫ |
Lần |
138 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000.00₫ |
Lần |
139 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
45,300.00₫ |
Lần |
140 |
03.0113.0297 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
1,208,000.00₫ |
Lần |
141 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65,500.00₫ |
Lần |
142 |
03.0571.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
66,100.00₫ |
Lần |
143 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52,500.00₫ |
Lần |
144 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
65,500.00₫ |
Lần |
145 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65,500.00₫ |
Lần |
146 |
03.0644.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
65,500.00₫ |
Lần |
147 |
08.0374.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
66,100.00₫ |
Lần |
148 |
03.0668.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65,500.00₫ |
Lần |
149 |
03.0613.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
65,500.00₫ |
Lần |
150 |
03.0631.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65,500.00₫ |
Lần |
151 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
114,000.00₫ |
Lần |
152 |
03.0662.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
65,500.00₫ |
Lần |
153 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65,500.00₫ |
Lần |
154 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65,500.00₫ |
Lần |
155 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50,700.00₫ |
Lần |
156 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100.00₫ |
Lần |
157 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
33,200.00₫ |
Lần |
158 |
17.0161.0228 |
Điều trị chườm ngải cứu |
35,500.00₫ |
Lần |
159 |
03.0559.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác |
66,100.00₫ |
Lần |
160 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65,500.00₫ |
Lần |
161 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000.00₫ |
Lần |
162 |
03.0556.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66,100.00₫ |
Lần |
163 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
34,900.00₫ |
Lần |
164 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
53,600.00₫ |
Lần |
165 |
08.0345.0271 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
66,100.00₫ |
Lần |
166 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000.00₫ |
Lần |
167 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
20,400.00₫ |
Lần |
168 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
65,500.00₫ |
Lần |
169 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
46,900.00₫ |
Lần |
170 |
03.0615.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
65,500.00₫ |
Lần |
171 |
08.0384.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
66,100.00₫ |
Lần |
172 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
28,500.00₫ |
Lần |
173 |
03.0595.0271 |
Thuỷ châm điều trị béo phì |
66,100.00₫ |
Lần |
174 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
65,500.00₫ |
Lần |
175 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66,100.00₫ |
Lần |
176 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
38,400.00₫ |
Lần |
177 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
65,500.00₫ |
Lần |
178 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
475,000.00₫ |
Lần |
179 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
30,100.00₫ |
Lần |
180 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
65,500.00₫ |
Lần |
181 |
08.0334.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
66,100.00₫ |
Lần |
182 |
08.0325.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
66,100.00₫ |
Lần |
183 |
03.0601.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
66,100.00₫ |
Lần |
184 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
46,900.00₫ |
Lần |
185 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65,500.00₫ |
Lần |
186 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
42,900.00₫ |
Lần |
187 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
65,500.00₫ |
Lần |
188 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
67,300.00₫ |
Lần |
189 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
66,100.00₫ |
Lần |
190 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65,500.00₫ |
Lần |
191 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65,500.00₫ |
Lần |
192 |
03.0534.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
66,100.00₫ |
Lần |
193 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
11,400.00₫ |
Lần |
194 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479,000.00₫ |
Lần |
195 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000.00₫ |
Lần |
196 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
65,300.00₫ |
Lần |
197 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
65,500.00₫ |
Lần |
198 |
08.0371.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
66,100.00₫ |
Lần |
199 |
03.0627.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
65,500.00₫ |
Lần |
200 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
46,900.00₫ |
Lần |
201 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000.00₫ |
Lần |
202 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
11,200.00₫ |
Lần |
203 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
11,400.00₫ |
Lần |
204 |
03.0576.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến |
66,100.00₫ |
Lần |
205 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900.00₫ |
Lần |
206 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
65,500.00₫ |
Lần |
207 |
14.0262.0751 |
Đo độ lác |
63,800.00₫ |
Lần |
208 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
65,500.00₫ |
Lần |
209 |
03.0540.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ |
66,100.00₫ |
Lần |
210 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
65,500.00₫ |
Lần |
211 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
65,500.00₫ |
Lần |
212 |
03.0599.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
66,100.00₫ |
Lần |
213 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65,500.00₫ |
Lần |
214 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65,500.00₫ |
Lần |
215 |
03.0541.0271 |
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai |
66,100.00₫ |
Lần |
216 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
21,400.00₫ |
Lần |
217 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568,000.00₫ |
Lần |
218 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66,100.00₫ |
Lần |
219 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000.00₫ |
Lần |
220 |
21.0087.0751 |
Đo độ lác |
63,800.00₫ |
Lần |
221 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
65,500.00₫ |
Lần |
222 |
08.0348.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
66,100.00₫ |
Lần |
223 |
03.0583.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
66,100.00₫ |
Lần |
224 |
03.0560.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
66,100.00₫ |
Lần |
225 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
66,100.00₫ |
Lần |
226 |
03.0600.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư |
66,100.00₫ |
Lần |
227 |
08.0337.0271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
66,100.00₫ |
Lần |
228 |
03.0663.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
65,500.00₫ |
Lần |
229 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
66,100.00₫ |
Lần |
230 |
17.0108.0260 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
59,500.00₫ |
Lần |
231 |
03.0667.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
65,500.00₫ |
Lần |
232 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65,500.00₫ |
Lần |
233 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
65,500.00₫ |
Lần |
234 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
65,500.00₫ |
Lần |
235 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
34,900.00₫ |
Lần |
236 |
03.0658.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
65,500.00₫ |
Lần |
237 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
237,000.00₫ |
Lần |
238 |
03.0637.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang |
65,500.00₫ |
Lần |
239 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
65,500.00₫ |
Lần |
240 |
03.0635.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65,500.00₫ |
Lần |
241 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
20,500.00₫ |
Lần |
242 |
03.0670.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
65,500.00₫ |
Lần |
243 |
03.0582.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66,100.00₫ |
Lần |
244 |
03.0563.0271 |
Thuỷ châm điều trị thất ngôn |
66,100.00₫ |
Lần |
245 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
65,500.00₫ |
Lần |
246 |
03.0276.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,500.00₫ |
Lần |
247 |
03.0565.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
66,100.00₫ |
Lần |
248 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65,500.00₫ |
Lần |
249 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66,100.00₫ |
Lần |
250 |
08.0381.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
66,100.00₫ |
Lần |
251 |
03.0547.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
66,100.00₫ |
Lần |
252 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
32,900.00₫ |
Lần |
253 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82,100.00₫ |
Lần |
254 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
82,100.00₫ |
Lần |
255 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
45,600.00₫ |
Lần |
256 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
29,000.00₫ |
Lần |
257 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
11,400.00₫ |
Lần |
258 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
65,500.00₫ |
Lần |
259 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
66,100.00₫ |
Lần |
260 |
03.0591.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác |
66,100.00₫ |
Lần |
261 |
03.0564.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm xoang |
66,100.00₫ |
Lần |
262 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
66,100.00₫ |
Lần |
263 |
03.0549.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66,100.00₫ |
Lần |
264 |
17.0104.0264 |
Tập nuốt |
128,000.00₫ |
Lần |
265 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65,500.00₫ |
Lần |
266 |
03.0633.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
65,500.00₫ |
Lần |
267 |
03.0578.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
66,100.00₫ |
Lần |
268 |
03.0645.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
65,500.00₫ |
Lần |
269 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
926,000.00₫ |
Lần |
270 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
66,100.00₫ |
Lần |
271 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66,100.00₫ |
Lần |
272 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
377,000.00₫ |
Lần |
273 |
03.0557.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt |
66,100.00₫ |
Lần |
274 |
08.0349.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
66,100.00₫ |
Lần |
275 |
03.0574.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày |
66,100.00₫ |
Lần |
276 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
65,500.00₫ |
Lần |
277 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
178,000.00₫ |
Lần |
278 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78,400.00₫ |
Lần |
279 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65,500.00₫ |
Lần |
280 |
03.0544.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
66,100.00₫ |
Lần |
281 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
90,100.00₫ |
Lần |
282 |
03.0558.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
66,100.00₫ |
Lần |
283 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
46,900.00₫ |
Lần |
284 |
03.0532.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
66,100.00₫ |
Lần |
285 |
03.0597.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
66,100.00₫ |
Lần |
286 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
61,700.00₫ |
Lần |
287 |
03.0575.0271 |
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc |
66,100.00₫ |
Lần |
288 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
30,100.00₫ |
Lần |
289 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
66,100.00₫ |
Lần |
290 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65,500.00₫ |
Lần |
291 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20,400.00₫ |
Lần |
292 |
03.0587.0271 |
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận |
66,100.00₫ |
Lần |
293 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
32,300.00₫ |
Lần |
294 |
08.0339.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
66,100.00₫ |
Lần |
295 |
03.0570.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
66,100.00₫ |
Lần |
296 |
03.0553.0271 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh |
66,100.00₫ |
Lần |
297 |
03.0562.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
66,100.00₫ |
Lần |
298 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
65,300.00₫ |
Lần |
299 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
20,500.00₫ |
Lần |
300 |
08.0332.0271 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
66,100.00₫ |
Lần |
301 |
03.0623.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
65,500.00₫ |
Lần |
302 |
03.0654.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65,500.00₫ |
Lần |
303 |
08.0382.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
66,100.00₫ |
Lần |
304 |
08.0003.0224 |
Mãng châm |
67,300.00₫ |
Lần |
305 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
65,300.00₫ |
Lần |
306 |
02.0590.0315 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
389,000.00₫ |
Lần |
307 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
35,200.00₫ |
Lần |
308 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65,500.00₫ |
Lần |
309 |
08.0372.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
66,100.00₫ |
Lần |
310 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,500.00₫ |
Lần |
311 |
13.0194.0074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
473,000.00₫ |
Lần |
312 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
90,100.00₫ |
Lần |
313 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
65,500.00₫ |
Lần |
314 |
03.0625.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65,500.00₫ |
Lần |
315 |
03.0653.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
65,500.00₫ |
Lần |
316 |
03.0533.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66,100.00₫ |
Lần |
317 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
28,500.00₫ |
Lần |
318 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65,500.00₫ |
Lần |
319 |
17.0045.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
29,000.00₫ |
Lần |
320 |
03.0614.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
65,500.00₫ |
Lần |
321 |
03.0581.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
66,100.00₫ |
Lần |
322 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
52,600.00₫ |
Lần |
323 |
08.0001.0224 |
Mai hoa châm |
65,300.00₫ |
Lần |
324 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
29,000.00₫ |
Lần |
325 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66,100.00₫ |
Lần |
326 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
11,100.00₫ |
Lần |
327 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57,600.00₫ |
Lần |
328 |
02.0594.0307 |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
521,000.00₫ |
Lần |
329 |
03.1654.0748 |
Tập nhược thị |
31,700.00₫ |
Lần |
330 |
03.0554.0271 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
66,100.00₫ |
Lần |
331 |
03.0590.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
66,100.00₫ |
Lần |
332 |
08.0385.0271 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
66,100.00₫ |
Lần |
333 |
08.0335.0271 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
66,100.00₫ |
Lần |
334 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2,598,000.00₫ |
Lần |
335 |
03.0593.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái |
66,100.00₫ |
Lần |
336 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
61,400.00₫ |
Lần |
337 |
03.0626.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
65,500.00₫ |
Lần |
338 |
10.0164.0508 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
48,900.00₫ |
Lần |
339 |
03.0569.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
66,100.00₫ |
Lần |
340 |
08.0021.0285 |
Xông khói thuốc |
37,900.00₫ |
Lần |
341 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
82,100.00₫ |
Lần |
342 |
03.0542.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác |
66,100.00₫ |
Lần |
343 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
11,200.00₫ |
Lần |
344 |
03.0548.0271 |
Thuỷ châm điều trị động kinh |
66,100.00₫ |
Lần |
345 |
03.0622.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
65,500.00₫ |
Lần |
346 |
03.0594.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
66,100.00₫ |
Lần |
347 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65,500.00₫ |
Lần |
348 |
03.0589.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón |
66,100.00₫ |
Lần |
349 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
23,800.00₫ |
Lần |
350 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
29,000.00₫ |
Lần |
351 |
03.0621.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65,500.00₫ |
Lần |
352 |
03.0660.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
65,500.00₫ |
Lần |
353 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
114,000.00₫ |
Lần |
354 |
02.0588.0313 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
377,000.00₫ |
Lần |
355 |
08.0331.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
66,100.00₫ |
Lần |
356 |
08.0367.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66,100.00₫ |
Lần |
357 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
134,000.00₫ |
Lần |
358 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42,300.00₫ |
Lần |
359 |
03.0669.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
65,500.00₫ |
Lần |
360 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65,500.00₫ |
Lần |
361 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
66,100.00₫ |
Lần |
362 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41,400.00₫ |
Lần |
363 |
08.0328.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
66,100.00₫ |
Lần |
364 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
46,900.00₫ |
Lần |
365 |
03.0588.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
66,100.00₫ |
Lần |
366 |
03.0641.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
65,500.00₫ |
Lần |
367 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65,500.00₫ |
Lần |
368 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
178,000.00₫ |
Lần |
369 |
03.0579.0271 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
66,100.00₫ |
Lần |
370 |
03.0561.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100.00₫ |
Lần |
371 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200.00₫ |
Lần |
372 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186,000.00₫ |
Lần |
373 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
40,800.00₫ |
Lần |
374 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
65,500.00₫ |
Lần |
375 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
35,500.00₫ |
Lần |
376 |
01.0362.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
479,000.00₫ |
Lần |
377 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25,900.00₫ |
Lần |
378 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65,500.00₫ |
Lần |
379 |
03.0632.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
65,500.00₫ |
Lần |
380 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65,500.00₫ |
Lần |
381 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
12,500.00₫ |
Lần |
382 |
03.0656.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện |
65,500.00₫ |
Lần |
383 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000.00₫ |
Lần |
384 |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
65,500.00₫ |
Lần |
385 |
03.0580.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66,100.00₫ |
Lần |
386 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
29,000.00₫ |
Lần |
387 |
03.2384.0307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
521,000.00₫ |
Lần |
388 |
08.0361.0271 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
66,100.00₫ |
Lần |
389 |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100.00₫ |
Lần |
390 |
03.0665.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
65,500.00₫ |
Lần |
391 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
198,000.00₫ |
Lần |
392 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49,400.00₫ |
Lần |
393 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
66,100.00₫ |
Lần |
394 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
65,500.00₫ |
Lần |
395 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
143,000.00₫ |
Lần |
396 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62,900.00₫ |
Lần |
397 |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
66,100.00₫ |
Lần |
398 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000.00₫ |
Lần |
399 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35,200.00₫ |
Lần |
400 |
17.0111.0265 |
Tập sửa lỗi phát âm |
106,000.00₫ |
Lần |
401 |
08.0025.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
45,400.00₫ |
Lần |
402 |
03.0664.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65,500.00₫ |
Lần |
403 |
03.0602.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100.00₫ |
Lần |
404 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
65,500.00₫ |
Lần |
405 |
08.0346.0271 |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
66,100.00₫ |
Lần |
406 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000.00₫ |
Lần |
407 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41,800.00₫ |
Lần |
408 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
65,500.00₫ |
Lần |
409 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
11,400.00₫ |
Lần |
410 |
03.0550.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66,100.00₫ |
Lần |
411 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52,500.00₫ |
Lần |
412 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
114,000.00₫ |
Lần |
413 |
08.0336.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
66,100.00₫ |
Lần |
414 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246,000.00₫ |
Lần |
415 |
03.0285.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49,400.00₫ |
Lần |
416 |
03.0586.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
66,100.00₫ |
Lần |
417 |
03.0657.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
65,500.00₫ |
Lần |
418 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
50,500.00₫ |
Lần |
419 |
08.0358.0271 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
66,100.00₫ |
Lần |
420 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
65,300.00₫ |
Lần |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
421 |
03.0044.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,800.00₫ |
Lần |
422 |
02.0146.1777 |
Ghi điện não giấc ngủ |
64,300.00₫ |
Lần |
423 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
32,800.00₫ |
Lần |
424 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
64,300.00₫ |
Lần |
425 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
64,300.00₫ |
Lần |
426 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính |
64,300.00₫ |
Lần |
427 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,800.00₫ |
Lần |
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
428 |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
59,700.00₫ |
Lần |
429 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
41,700.00₫ |
Lần |
430 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15,200.00₫ |
Lần |
431 |
23.0244.1544 |
Phản ứng CRP |
21,500.00₫ |
Lần |
432 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,500.00₫ |
Lần |
433 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
41,700.00₫ |
Lần |
434 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,600.00₫ |
Lần |
435 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,100.00₫ |
Lần |
436 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
41,700.00₫ |
Lần |
437 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900.00₫ |
Lần |
438 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,900.00₫ |
Lần |
439 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
48,400.00₫ |
Lần |
440 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
59,700.00₫ |
Lần |
441 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,500.00₫ |
Lần |
442 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,500.00₫ |
Lần |
443 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38,200.00₫ |
Lần |
444 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
53,800.00₫ |
Lần |
445 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900.00₫ |
Lần |
446 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,200.00₫ |
Lần |
447 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
37,700.00₫ |
Lần |
448 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000.00₫ |
Lần |
449 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52,500.00₫ |
Lần |
450 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21,500.00₫ |
Lần |
451 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
29,700.00₫ |
Lần |
452 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40,400.00₫ |
Lần |
453 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101,000.00₫ |
Lần |
454 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34,600.00₫ |
Lần |
455 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
36,900.00₫ |
Lần |
456 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
53,600.00₫ |
Lần |
457 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53,600.00₫ |
Lần |
458 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,500.00₫ |
Lần |
459 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
41,700.00₫ |
Lần |
460 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
119,000.00₫ |
Lần |
461 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
21,500.00₫ |
Lần |
462 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
53,600.00₫ |
Lần |
463 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14,900.00₫ |
Lần |
464 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,500.00₫ |
Lần |
465 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41,700.00₫ |
Lần |
466 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36,900.00₫ |
Lần |
467 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
238,000.00₫ |
Lần |
468 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,900.00₫ |
Lần |
469 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
34,600.00₫ |
Lần |
470 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
59,700.00₫ |
Lần |
471 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,500.00₫ |
Lần |
472 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
238,000.00₫ |
Lần |
473 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
238,000.00₫ |
Lần |
474 |
24.0085.1720 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
238,000.00₫ |
Lần |
475 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,600.00₫ |
Lần |
476 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
130,000.00₫ |
Lần |
477 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,900.00₫ |
Lần |
478 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,200.00₫ |
Lần |
479 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,500.00₫ |
Lần |
480 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,400.00₫ |
Lần |
481 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
26,900.00₫ |
Lần |
482 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
41,700.00₫ |
Lần |
483 |
24.0284.1674 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
41,700.00₫ |
Lần |
484 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
39,100.00₫ |
Lần |
485 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,500.00₫ |
Lần |
486 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39,100.00₫ |
Lần |
487 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41,700.00₫ |
Lần |
488 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
41,700.00₫ |
Lần |