STT | Tên mặt hàng | Mã VT | Đơn vị tính | Đơn giá | Ghi chú |
1 | Băng dính 2,5cm x4,5 | vt4 | Cuộn | 21500 | |
2 | Băng thun giãn 10cm x 2m VN | vt12 | Cuộn | 17200 | |
3 | Bơm tiêm 10ml | vt8 | Cái | 1490 | |
4 | Bơm tiêm 1ml | vtbt1.16 | Cái | 1000 | |
5 | Bơm tiêm 5ml-MPV 25G | vtbt5.17 | Cái | 1090 | |
6 | Bơm tiêm 5ml-MPV 25G | vt11 | Cái | 1040 | |
7 | Bơm tiêm1ml | vt7 | Cái | 1000 | |
8 | Bông y tế hút nước | vt6 | Kg | 230000 | |
9 | Bông y tế hút nước | vt6 | Kg | 228000 | |
10 | Catheter TM trung tâm 338Braun | vt18 | Cái | 219000 | |
11 | Chỉ Cromics Catgut 3-0-150cm | vt14 | Liếp | 33471 | |
12 | Chỉ Lanh 4.0 | vt20 | Liếp | 15080.50 | |
13 | Chỉ Nilon Số 2- 075 cm Kim tamgiác | vt21 | Liếp | 20900 | |
14 | Chỉ Nilon Số 4- 075 cm Kim tamgiác | vt22 | Liếp | 20900 | |
15 | Chỉ Nilon Số 6- 075 cm Kim tamgiác | vt23 | Liếp | 49900 | |
16 | Chỉ Silk 3--0-75 cm kim tam giác | vt25 | Liếp | 25500 | |
17 | Chỉ Silk 4--0-75 cm kim tròn S15a26 | vt26 | Liếp | 23900 | |
18 | Chỉ Silk 4--0-75 cm kim tròn S15a26 | vt26 | Liếp | 27500 | |
19 | Chỉ Victyl 2-0-75cm W9121 | vt15 | Liếp | 109000 | |
20 | Chỉ Victyl 3-0-75cm W9120 | vt16 | Liếp | 99900 | |
21 | Đầu côn vàng | vtdcv.16 | Cái | 200 | |
22 | Dây thở oxy nguời lớn(2 nhánh-VN) | vt30 | Cái | 8000 | |
23 | Dây thở oxy nguời lớn(2 nhánh-VN) | vt30 | Cái | 6700 | |
24 | Dây thở oxy trẻ em(2 nhánh-VN) | vt31 | Cái | 6700 | |
25 | Dây truyền dịch có kim | vtdtd.17 | Bộ | 8100 | |
26 | Dây truyền dịch có kim | vt.28 | Bộ | 8100 | |
27 | Đè luỡi gỗ đã tiệt trùng | vt56 | Cái | 350 | |
28 | Găng tay tiệt trùng số 7 | vt36 | Đôi | 6900 | |
29 | Găng tay khám bệnh casumina | vt35 | Đôi | 2480 | |
30 | Giấy điện tim | vt32 | Cuộn | 28800 | |
31 | Giấy điện tim | vt32 | Cuộn | 23800 | |
32 | Kim cánh buớm 23 G | vtkcb.16 | Cái | 1750 | |
33 | Kim cánh buớm 23 G VN | vt41 | Cái | 1750 | |
34 | Kim chọc dò tủy sống 25 G | vt40 | Cái | 27900.02 | |
35 | Kim lấy thuốc 18G | vtklt.17 | Cái | 460 | |
36 | Kim lấy thuốc 18G | vt46 | Cái | 840 | |
37 | Kim lấy thuốc 20G | vtklt2.17 | Cái | 460 | |
38 | Kim lấy thuốc 20G | vt47 | Cái | 900 | |
39 | Kim luồn tĩnh mạch 18G | vt42 | Cái | 20400 | |
40 | Kim luồn tĩnh mạch 20G | vt43 | Cái | 20400 | |
41 | Kim luồn tĩnh mạch an tòan 24G | vt45 | Cái | 18900 | |
42 | Kim luồn TM an tòan 22G | vt44 | Cái | 20400 | |
43 | Ống nghiệm huyết học EDTA | vt53 | Cái | 1980 | |
44 | Ống nghiệm huyết học EDTA | vt53 | Cái | 2170 | |
45 | Oxy y tế | vt.0 | Lít | 10.000 | |
46 | Sond dạ dày số 16 Thái Lan | vt58 | Cái | 20000 | |
47 | Sond Foley số 16 | vt59 | Cái | 15506 | |
48 | Sond Foley số 18 | vt60 | Cái | 14599 | |
49 | Sond Hậu môn số 24 VN | vt61 | Cái | 6900.02 | |
50 | Sond hút nhớt số 14 VN | vt63 | Cái | 4500 | |
51 | Sond hút nhớt số 16 VN | vt64 | Cái | 4500 | |
52 | Sond hút nhớt số 6 VN | vt65 | Cái | 4500 | |
53 | Sond hút nhớt số 8 VN | vt66 | Cái | 4500 | |
54 | Túi đựng nước tiểu có vạch | vt67 | Cái | 7060 | |
Người lập bảng | Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | |||
Trần Thị Hằng | Trần Thị Thanh Tình | Trần Xuân Phú |
Mã an toàn:
Ý kiến bạn đọc